Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn diện
[ăn diện]
|
to be stylish; to dress smartly
Dressy; dandified; foppish
Từ điển Việt - Việt
ăn diện
|
động từ
ăn mặc đẹp để khoe khoang
thích ăn diện